I.Giới thiệu:

Mục đích giúp các bạn mới làm trong ngành IT tiếp cận các từ vựng chuyên ngành nhanh chóng để đọc , viết tài liệu thiết kế ....

II. Từ vựng chung:

Từ vựng Cách đọc Âm Hán Nghĩa Ví dụ
見積もり みつもり KIẾN TÍCH estimate (Bảng báo giá)
概算 がいさん KHÁI TOÁN dự toán, ước tính sơ bộ 概算見積り:báo giá sơ bộ
指摘 してき CHỈ TRÍCH chỉ ra, Feedback 概算見積り:báo giá sơ bộ
アサイン / 割り当てる わりあてる CÁT ĐƯƠNG gán, phân công
進捗 しんちょく TIẾN DUỆ tiến độ 進捗管理:quản lý tiến độ
不具合 / バグ ふぐあい BẤT CỤ HỢP bug この不具合を修正してください: Hãy sửa bug này.
既読にする きどくにする KÍ ĐỘC đánh dấu đã đọc
冗長化 じょうちょうか NHŨNG TRƯỜNG HÓA nhân bản, dự phòng 冗長化方法 : phương pháp dự phòng
実施 じっし THỰC THI thực hiện テストの実施:thực hiện test
定例 ていれい ĐỊNH LỆ định kì 定例ミーティング :họp định kì
空欄 くうらん KHÔNG LAN ô trống
余白 よはく DƯ BẠCH margin, khoảng trống
パッケージ package , gói
カスタマイズ customize, tùy chỉnh
記載 / 記述 きさい / きじゅつ KÍ TÁI / KÍ THUẬT Description, mô tả, ghi
仮想通貨 かそうつうか GIẢ TƯỞNG THÔNG HÓA bitcoin/ tiền ảo
システム hệ thống
原稿 / テンプレート げんこう NGUYÊN CẢO template, bản mẫu
導入 / インストール ĐẠO NHẬP install, áp dụng
クライアント client (khách hàng, máy khách)
実装中の画面 じっそうちゅうのがめん màn hình đang thực hiện
実装予定の画面 じっそうよていのがめん màn hình chuẩn bị/dự định thực hiện
オンスケ on schedule, đúng lịch
メンテナンス / 保守 ほしゅ BẢO THỦ maintenance, bảo trì
半角 はんかく BÁN GIÁC Half-width 半角(数字):Half-width(number)
全角 ぜんかく TOÀN GIÁC Full-width 全角(数字):Full-width(number)
はん BẢB phiên bản 第1.0版:Phiên bản 1.0
新規作成 しんきさくせい TÂN QUY TÁC THÀNH tạo mới
既存 きそん KÍ TỒN Existing, đã có sẵn
リリース release, phát hành, ra mắt
改ページ かいページ paging, ngắt trang
広告 こうこく QUẢNG CÁO quảng cáo
必要 ひつよう TẤT YẾU cần thiết
デモ demo
ツール tool, công cụ
正規表現 せいきひょうげん CHÁNH QUY BIỂU HIỆN Biểu thức chính quy (Regular Expression)
共通 きょうつう CỘNG THÔNG chung, common
複数 ふくすう PHỨC SỐ multiple, nhiều
表示 ひょうじ BIỂU THỊ hiển thị
レイアウト layout
既に / もう すでに đã , rồi
開発環境 かいはつかんきょう KHAI PHÁT HOÀN CẢNH developement environment, môi trường Dev, môi trường phát triển
要件定義書 ようけんていぎしょ YẾU KIỆN ĐỊNH NGHĨA THƯ requirements, define document
開発言語 かいはつげんご KHAI PHÁT NGÔN NGỮ ngôn ngữ lập trình
保存 ほぞん BẢO TỒN lưu
ソースコード source code, mã nguồn
処理速度 しょりそくど XỨ LÍ TỐC ĐỘ Tốc độ xử lý
エビデンス evidence, bằng chứng テストのエビデンス: bằng chứng kiểm tra
対応 たいおう ĐỐI ỨNG support, hổ trợ
レビューコード review code
フロー / 流れ ながれ LƯU flow, quy trình
検索 けんさく KIỂM TÁC search 検索数(すう): số lượng tìm kiếm
編集 へんしゅ BIÊN TẬP edit 編集を有効にする:to enable editing
出力 しゅつりょく XUẤT NHẬP export (CSV), output (API)
データベース database データベースマピオン: database mapping
権限 けんげん QUYỀN HẠN Permission, role, quyền (truy cập...)
更新日 こうしんび CANH TÂN NHẬT update date
テーブル関係図 Table relationship diagram
テーブル詳細設計 Table detail design
テーブル基本設計 Table basic design
種別 Type
テーブル概要 Table overview
カラム物理名 Column physical name (Tên vật lý)
カラム名 column name
論理削除 Xóa logic (chưa xóa thật chỉ update cờ deleted_at bằng ngày xóa)
物理削除 Xóa vật lý (xóa phát bay luôn)
関係 かんけい Relationship, mối quan hệ
一対一 いちたいいち Mối quan hệ 1-1 一対一の関係
一対多 いちたいた Mối quan hệ 1-nhiều 一対多の関係
多対多 たたいた Mối quan hệ nhiều-nhiều 多対多の関係

III.Kết:

Trong quá trình làm việc gặp từ vựng nào thì sẽ tiếp tục update thêm ....