Flutter là một framework phát triển ứng dụng di động và web đa nền tảng được phát triển bởi Google. Nó cho phép bạn xây dựng ứng dụng đẹp và tương tác bằng cách sử dụng một ngôn ngữ duy nhất, Dart. Điểm đặc biệt của Flutter là khả năng tạo giao diện người dùng đồ họa nhanh chóng và đồng nhất trên nhiều nền tảng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong phát triển ứng dụng đa nền tảng.

State management là một khía cạnh quan trọng trong phát triển ứng dụng Flutter. Vì Flutter thường xây dựng các giao diện người dùng động và tương tác, nên việc quản lý trạng thái (state) của ứng dụng là cực kỳ quan trọng. State management giúp bạn theo dõi và điều khiển dữ liệu và trạng thái của ứng dụng một cách hiệu quả. Nó còn giúp tăng tính linh hoạt và bảo trì mã nguồn dễ dàng hơn khi ứng dụng phức tạp hóa.

Có nhiều cách để quản lý trạng thái trong Flutter, bao gồm: StatefulWidget, Provider, Bloc, GetX,...
Sau đây chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng thư viện, điểm mạnh, điểm yếu và cách triển khai đơn giản nhất của mỗi thư viện. Nào let's go...!!

I. Provider:

1. Điểm mạnh:

  • Dễ dàng để bắt đầu và sử dụng.
  • Hiệu suất tốt và tương thích với các tính năng mới của Flutter.
  • Cộng đồng lớn và hỗ trợ tài liệu phong phú.

2. Điểm yếu:

  • Có thể trở nên phức tạp với các ứng dụng lớn.
  • Không cung cấp sự quản lý trạng thái toàn cục mặc định.

3. Demo code:

import 'package:flutter/material.dart';
import 'package:provider/provider.dart';

void main() {
  runApp(MyApp());
}

class MyApp extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    return MaterialApp(
      home: ChangeNotifierProvider(
        create: (context) => MyState(),
        child: MyHomePage(),
      ),
    );
  }
}

class MyState with ChangeNotifier {
  int count = 0;

  void increment() {
    count++;
    notifyListeners();
  }
}

class MyHomePage extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    final myState = Provider.of<MyState>(context);

    return Scaffold(
      appBar: AppBar(
        title: Text('Provider Example'),
      ),
      body: Center(
        child: Column(
          mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
          children: <Widget>[
            Text('Count: ${myState.count}'),
            RaisedButton(
              onPressed: () {
                myState.increment();
              },
              child: Text('Increment'),
            ),
          ],
        ),
      ),
    );
  }
}

Provider thích hợp cho các dự án Flutter đơn giản hoặc có quy mô trung bình. Nó làm tốt trong hầu hết các trường hợp và rất dễ để bắt đầu.

II. Riverpod:

1. Điểm mạnh:

  • Mô hình quản lý trạng thái mạnh mẽ và an toàn.
  • Hỗ trợ tính năng phụ thuộc động linh hoạt.
  • Dễ dàng kiểm tra và test.

2. Điểm yếu:

  • Tích hợp với Flutter không phải lúc nào cũng trực quan.
  • Tài liệu và cộng đồng chưa phát triển như Provider.

3. Demo code:

import 'package:flutter/material.dart';
import 'package:riverpod/riverpod.dart';

void main() {
  runApp(MyApp());
}

final countProvider = StateProvider<int>((ref) => 0);

class MyApp extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    return MaterialApp(
      home: MyHomePage(),
    );
  }
}

class MyHomePage extends ConsumerWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context, ScopedReader watch) {
    final count = watch(countProvider);

    return Scaffold(
      appBar: AppBar(
        title: Text('Riverpod Example'),
      ),
      body: Center(
        child: Column(
          mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
          children: <Widget>[
            Text('Count: ${count.state}'),
            RaisedButton(
              onPressed: () {
                count.state++;
              },
              child: Text('Increment'),
            ),
          ],
        ),
      ),
    );
  }
}

Riverpod được đề xuất cho các dự án có độ phức tạp cao hơn và cần kiểm soát trạng thái mạnh mẽ hơn. Nó thích hợp cho các ứng dụng lớn và phức tạp hơn.

III. GetX:

1. Điểm mạnh:

  • Thư viện đa chức năng với quản lý trạng thái, định tuyến và nhiều tính năng khác.
  • Hiệu suất cao và cú pháp đơn giản.
  • Hệ thống định tuyến tích hợp và quản lý trạng thái toàn cục.

2. Điểm yếu:

  • Cách tiếp cận đôi khi có thể làm cho mã nguồn trở nên phức tạp với các ứng dụng lớn.
  • Cộng đồng và tài liệu không phát triển bằng các thư viện khác.

3. Demo code:

import 'package:flutter/material.dart';
import 'package:get/get.dart';

void main() {
  runApp(MyApp());
}

class MyApp extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    return MaterialApp(
      home: MyHomePage(),
    );
  }
}

class MyHomePage extends StatelessWidget {
  final count = 0.obs;

  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    return Scaffold(
      appBar: AppBar(
        title: Text('GetX Example'),
      ),
      body: Center(
        child: Column(
          mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
          children: <Widget>[
            Text('Count: $count'),
            RaisedButton(
              onPressed: () {
                count.value++;
              },
              child: Text('Increment'),
            ),
          ],
        ),
      ),
    );
  }
}

GetX là lựa chọn tốt cho các dự án cần tích hợp quản lý trạng thái, định tuyến và giao diện người dùng trong một gói duy nhất. Nó đơn giản và hiệu quả cho các ứng dụng vừa và nhỏ.

IV. Bloc:

1. Điểm mạnh:

  • Tách biệt hoàn toàn logic ứng dụng và giao diện người dùng.
  • Dễ dàng quản lý trạng thái và xử lý tương tác người dùng.
  • Khả năng kiểm tra và tái sử dụng mã nguồn dễ dàng.

2. Điểm yếu:

  • Yêu cầu hiểu biết sâu về kiến trúc và sự cách ly.
  • Cú pháp đôi khi có thể trở nên phức tạp.

3. Demo code:

import 'package:flutter/material.dart';
import 'package:flutter_bloc/flutter_bloc.dart';

void main() {
  runApp(MyApp());
}

enum CounterEvent { increment, decrement }

class CounterBloc extends Bloc<CounterEvent, int> {
  CounterBloc() : super(0);

  @override
  Stream<int> mapEventToState(CounterEvent event) async* {
    switch (event) {
      case CounterEvent.increment:
        yield state + 1;
        break;
      case CounterEvent.decrement:
        yield state - 1;
        break;
    }
  }
}

class MyApp extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    return MaterialApp(
      home: BlocProvider(
        create: (context) => CounterBloc(),
        child: MyHomePage(),
      ),
    );
  }
}

class MyHomePage extends StatelessWidget {
  @override
  Widget build(BuildContext context) {
    final counterBloc = BlocProvider.of<CounterBloc>(context);

    return Scaffold(
      appBar: AppBar(
        title: Text('Bloc Example'),
      ),
      body: Center(
        child: Column(
          mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
          children: <Widget>[
            BlocBuilder<CounterBloc, int>(
              builder: (context, state) {
                return Text('Count: $state');
              },
            ),
            RaisedButton(
              onPressed: () {
                counterBloc.add(CounterEvent.increment);
              },
              child: Text('Increment'),
            ),
            RaisedButton(
              onPressed: () {
                counterBloc.add(CounterEvent.decrement);
              },
              child: Text('Decrement'),
            ),
          ],
        ),
      ),
    );
  }
}

Bloc là một lựa chọn tốt cho các dự án đòi hỏi kiến trúc rõ ràng và cách ly giữa logic ứng dụng và giao diện người dùng. Nó phù hợp cho các ứng dụng có tính phức tạp và yêu cầu kiểm tra và tái sử dụng cao.

V. Tổng kết:

Tóm lại, lựa chọn thư viện quản lý trạng thái trong Flutter nên dựa trên độ phức tạp của dự án, trình độ kỹ thuật của bạn và tính năng cụ thể mà bạn cần. Provider là lựa chọn tốt cho các dự án đơn giản, trong khi Riverpod và GetX phù hợp cho các dự án phức tạp hơn. Bloc là lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi kiến trúc rõ ràng và sự cách ly. Mọi thư viện đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, vì vậy nên cân nhắc kỹ trước khi quyết định.

VI. Tài liệu tham khảo: