Giới thiệu tổng quan

Khi phát triển một ứng dụng hiện nay, việc sử dụng các thư viện có sẵn (dependency) là một việc thường xuyên . Việc sử dụng các thư viện này giúp cho việc phát triển của chúng ta trở nên nhanh chóng hơn, tiết kiệm thời gian công sức hơn. Thông thường, chúng ta thường tìm kiếm các dependency trên github, sau đó chúng ta download về và trực tiếp thêm vào project. Tuy nhiên, cách làm này có một nhược điểm là project sẽ không thể tự động cập nhật phiên bản mới nhất của dependency mỗi khi nó được update, và việc thực hiện cập nhật cho ứng dụng sẽ tốn khá nhiều thời gian. Vì thế, Cocoapods ra đời nhằm giúp cho việc quản lý các dependency trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Hơn thế nữa, Cocoapods cũng tập hợp lại các dependency thông dụng và phân chia theo từng chức năng, giúp cho việc tìm kiếm dependency dễ dàng.

Cocoapods hiện tại có trên 28,000 các dependency khác nhau và cũng đang được sử dụng rộng rãi trên hơn 1,8 triệu ứng dụng. CocoaPods có thể sử dụng cho Swift và Objective-C. Hiện nay CocoaPods cũng đã hỗ trợ phiên bản cho MacOS.

Hướng dẫn thiết lập

Yêu cầu

  • MacOS
  • Xcode 7 hoặc cao hơn.
  • Terminal (Có thể sử dụng terminal mặc định của MAC hoặc sử dụng iTerm2)

Cài đặt

  • Đầu tiên, chúng ta sử dụng lệnh để cài đặt
#Xcode 7 + 8
$ sudo gem install cocoapods
  • Sau khi cài đặt hoàn tất, chúng ta có thể kiểm tra bằng cách kiểm tra version của Pod đã được install.
$ pod --version

Thiết lập

Sau khi cài đặt hoàn tất, chúng ta sẽ sử dụng CocoaPods trong dự án iOS.

  • Đầu tiên, chúng ta tạo một project bình thường trên XCode.
  • Tiếp theo, chúng ta trỏ tới thư mục chứa file project ( folder có chứa file ** *.xcodeproj **)
  • Tại đây, chúng ta sẽ thực hiện việc cài đặt Pod cho dự án. CocoaPods sẽ tạo các file và folder cần thiết để sử dụng.
$ pod init
  • Ở đây, chúng ta cần chú ý 2 file đó là: *** Podfile *** và *** *ork.xcworkspace **
  • Podfile: Đây sẽ là file chứa các thiết lập cũng như các thư viện mà chúng ta cần sử dụng cho dự án.
  • .xcworkspace: Đây là file sẽ định nghĩa cấu trúc thư mục của Project sau khi đã cài đặt Cocoapods.

Sử dụng

  • Để thêm 1 dependency mới, ta mở file Podfile lên. Lưu ý là nên mở = Xcode. Trong file này, ta có thể add thêm 1 dependency bằng cách:
pod '$POD_NAME'
  • Để biết dependency nào phù hợp, ta có thể tham khảo tại trang chủ.
  • Sau khi đã thiết lập các dependency cần thiết, ta sẽ tiến hành cài đặt các dependency đó bằng lệnh. Lưu ý là lệnh này chỉ cần chạy 1 lần duy nhất cho project nếu không có bất cứ thay đổi nào về các dependency. Nếu về sau chúng ta cần thêm hay xóa bớt các dependency thì mới cần thiết chạy lại lệnh:
$ pod install
  • Sau khi cài đặt xong, ta sẽ mở project bằng file *.xcworkspace. Lưu ý là kể từ giờ trở đi, chúng ta chỉ mở project bằng file này, ko sử dụng file mặc định của Xcode.
$ open App.xcworkspace

Các lệnh thường dùng

  • pod init: Thiết lập Pod cho project, khởi tạo Pod.
  • pod install : Install các dependency đã được thiết lập cho project.
  • pod update: update các dependency hiện tại.
  • pod outdated: Hiển thị các dependency đã bị lỗi thời, chưa được cập nhật.
  • pod deintegrate [XCODE_PROJECT]: Loại bỏ CocoaPods ra khỏi Project, trả lại thiết lập ban đầu cho Project.

Tổng kết

Với việc dễ dàng thiết lập cũng như quản lý, cũng như một thư viện phong phú các tính năng cơ bản thường dùng, CocoaPods sẽ hỗ trợ hiệu quả cho bạn trong quá trình phát triển ứng dụng trên iOS.

Nếu bạn chuẩn bị bắt đầu 1 dự án mới thì hãy sử dụng CocoaPods cho dự án của mình. Còn đối với các dự án cũ, bạn có thể cân nhắc để sử dụng CocoaPods vào dự án. Việc chuyển đổi sẽ không tốn quá nhiều thời gian nhưng kết quả đem lại sẽ tốt hơn.